Có 2 kết quả:
反击 fǎn jī ㄈㄢˇ ㄐㄧ • 反擊 fǎn jī ㄈㄢˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strike back
(2) to beat back
(3) to counterattack
(2) to beat back
(3) to counterattack
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strike back
(2) to beat back
(3) to counterattack
(2) to beat back
(3) to counterattack
Bình luận 0